Có 1 kết quả:
躲避 duǒ bì ㄉㄨㄛˇ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide
(2) to evade
(3) to dodge
(4) to take shelter
(5) to avoid (difficulties)
(2) to evade
(3) to dodge
(4) to take shelter
(5) to avoid (difficulties)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0